Có 2 kết quả:

純熟 chún shú ㄔㄨㄣˊ ㄕㄨˊ纯熟 chún shú ㄔㄨㄣˊ ㄕㄨˊ

1/2

chún shú ㄔㄨㄣˊ ㄕㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuần thục

Từ điển Trung-Anh

(1) skillful
(2) proficient

Từ điển Trung-Anh

(1) skillful
(2) proficient